Có 2 kết quả:
惊叫 jīng jiào ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄠˋ • 驚叫 jīng jiào ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cry out in fear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cry out in fear
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0